Ai là mục
tử? Đàn chiên thuộc về ai?
(Suy niệm của Lm. Giuse Lê Minh Thông)
Chăn cừu trong hoang mạc Giu-đê
Bản văn
(Lê Minh Thông dịch sát bản văn Hy Lạp)
Đức Giêsu nói với những người
Pha-ri-sêu:
11 Chính Tôi là mục tử tốt. Mục tử
tốt hy sinh mạng sống của mình vì đàn chiên.
12 Người làm thuê không phải là mục tử,
đàn chiên không thuộc về mình. Thấy sói đến,
anh ta bỏ đàn chiên mà chạy - và sói vồ lấy chúng
và làm tán loạn -.
13 Vì là kẻ làm thuê, anh ta không lo lắng cho
đàn chiên.
14 Chính Tôi là mục tử tốt. Tôi biết
chiên của Tôi, và chiên của Tôi biết Tôi,
15 như Cha biết Tôi, và Tôi biết Cha, và
Tôi hy sinh mạng sống mình cho đàn chiên.
16 Tôi còn có những chiên khác, chúng không thuộc
ràn này. Tôi cũng phải dẫn dắt chúng và chúng sẽ
nghe tiếng Tôi. Và sẽ làm thành một đàn chiên, một
mục tử.
17 Vì điều này mà Cha yêu mến Tôi: Tôi hy
sinh mạng sống mình để rồi lấy lại nó.
18 Không ai lấy nó khỏi Tôi, nhưng chính
Tôi tự ý hy sinh nó. Tôi có quyền hy sinh nó và Tôi có quyền
lấy lại nó. Tôi đã nhận mệnh lệnh này từ
nơi Cha của Tôi.”
***
Đức Giêsu là mục tử tốt,
Người là mục tử duy nhất của đàn chiên.
Khi tham gia nhiệm vụ chăn dắt trên nhiều cấp
độ khác nhau trong Hội Thánh, chúng ta dễ quên là chỉ
có một mục tử duy nhất là Đức Giêsu. Những
người có nhiệm vụ chăn dắt trong cộng
đoàn là những người được Đức
Giêsu giao phó nhiệm vụ chăn dắt đàn chiên của
Người. Đàn chiên đó thuộc về Đức
Giêsu. Sở hữu đàn chiên là Đức Giêsu, vì chỉ
một mình Người là mục tử tốt, chỉ một
mình Người có khả năng “hy sinh và lấy lại mạng
sống mình” vì yêu mến đàn chiên. Xin chia sẻ đôi
nét về tư cách mục tử của Đức Giêsu và về
vai trò người chăn dắt trong cộng đoàn Hội
Thánh.
Trước hết, người ta thường
gọi Đức Giêsu là “Mục tử nhân lành” cách nói này
chưa diễn tả hết ý nghĩa, vì có thể chỉ
dừng lại ở nghĩa “hiền lành”, “tốt lành”.
Trong khi, bản văn Hy Lạp dùng tính từ “tốt”
(kalos). “Mục tử tốt” không chỉ là “tốt
lành”, “hiền lành”, mà điều quan trọng hơn là “tốt”
về phẩm chất. Người mục tử tốt
là người có khả năng đáp ứng những
đòi hỏi của nhiệm vụ chăn dắt và chu
toàn tốt đẹp vai trò mục tử.
Khẳng định của Đức Giêsu:
“Chính Tôi là mục tử tốt” là kiểu nói đặc
trưng của thần học Gio-an. Đức Giêsu là ánh
sáng, là bánh, là cây nho đích thực, là cửa ràn chiên, là mục
tử tốt. Tính từ “tốt” cho phép phân biệt với
tất cả các mục tử khác trong Cựu Ước.
Trong Tin Mừng thứ tư, Đức Giêsu không so sánh mình
với các mục tử khác, bởi vì Người là mục
tử duy nhất của đàn chiên.
Đức Giêsu là mục tử tốt, vì
Người hy sinh mạng sống của mình vì đàn chiên
(10,11). Lời này lạ lùng và nghịch lý. Nếu mục tử
chết, đàn chiên cũng chết. Vì không có ai bảo vệ
đàn chiên trước sự tấn công của sói dữ.
Trên thực tế, người mục tử phải tìm mọi
cách để sống còn. Dù phải đối diện với
nguy hiểm, người mục tử khôn ngoan là người
bảo toàn được mạng sống của mình,
như thế mới có thể bảo vệ đàn chiên. Bởi
vì, sự sống còn của đàn chiên lệ thuộc vào sự
sống còn của mục tử. Người mục tử
tốt là người “sống vì đàn chiên”, chứ không
phải là người “hy sinh mạng sống mình”, theo
nghĩa “chết vì đàn chiên” như Đức Giêsu nói.
Thực ra, cuối đoạn Tin Mừng, sự
sống của Đức Giêsu được đề
cao. Người khẳng định: “Tôi có quyền hy sinh
mạng sống mình và có quyền lấy lại nó”. Lời
này ám chỉ Đức Giêsu sẽ chiến thắng sự
chết. Biến cố Phục Sinh làm cho Người trở
thành mục tử duy nhất. Người đang sống.
Chính Người bảo vệ đàn chiên, ban sự sống
đích thực cho đàn chiên và làm cho đàn chiên được
sống dồi dào (10,10).
Nhưng tại sao Đức Giêsu lại
hướng về sự chết khi khẳng định
ngay từ đầu đoạn Tin Mừng: “Mục tử
tốt hy sinh mạng sống mình vì đàn chiên” (10,11)? Trong
bối cảnh văn chương của Tin Mừng thứ
tư, đoạn văn 10,11-18 ở vào cuối sứ vụ
công khai, những kẻ chống đối Đức Giêsu
đã và đang tìm cách giết Người; sứ vụ
công khai của Đức Giêsu đang dần dần khép lại.
Vì thế, đoạn văn 10,11-18 nhằm xác định
vai trò của Đức Giêsu đối với những ai
tin vào Người. Người là mục tử tốt,
Người tự ý hy sinh mạng sống mình và Người
có quyền lấy lại nó. Nhờ đó, Người có
khả năng ban sự sống cho đàn chiên.
Bầu khí xung đột bộc lộ trong
cách Đức Giêsu dùng hình ảnh “người làm thuê”. Ai
là những kẻ làm thuê? Tin Mừng cho phép hiểu Đức
Giêsu ám chỉ giới lãnh đạo Do Thái đang tìm cách giết
Người, đó là những người Do Thái, những
người Pha-ri-sêu, các thượng tế, họ là những
người được giao nhiệm vụ chăn dắt
dân. Các sách Cựu Ước gọi họ là mục tử,
nhưng Đức Giêsu tước mất quyền đó
khi nói: “Người làm thuê không phải là mục tử,
đàn chiên không thuộc về mình… Vì là kẻ làm thuê, anh ta
không lo lắng cho đàn chiên” (10,12-13).
Chính trong bối cảnh những kẻ chống
đối đang tìm cách giết Đức Giêsu mà Người
nói đến việc “hy sinh mạng sống mình vì đàn
chiên”. Hoa trái của sự “hy sinh và lấy lại mạng
sống” này là phổ quát. Vì qua đó, Đức Giêsu quy tụ
tất cả con cái Thiên Chúa tản mác khắp nơi về
thành một đàn chiên, một mục tử (10,16; 11,52).
“Một đàn chiên, một mục tử”
(10,16) là khẳng định thần học quan trọng,
mà nhiều lúc những người có nhiệm vụ
chăn dắt xem nhẹ. Cuối Tin Mừng Gio-an (21,15-17),
ba lần Đức Giêsu hỏi Phê-rô: “Anh có yêu mến Thầy
không?”, chỉ sau khi Phê-rô trả lời “Thầy biết
con yêu mến Thầy”, Đức Giêsu mới trao sứ vụ
chăn dắt: “Anh hãy chăn dắt đàn chiên của Thầy”.
Kiểu hành văn này cho thấy: Đàn chiên,
bao gồm mọi người tin, là của Đức
Giêsu. Các chủ chăn trong Hội Thánh là những người
được Đức Giêsu giao phó nhiệm vụ
chăn dắt và chăm sóc đàn chiên của Người.
Đàn chiên là của Đức Giêsu chứ không phải của
bất kỳ ai khác.
Câu hỏi đặt ra: Để có thể
chăn dắt đàn chiên của Đức Giêsu phải có
điều kiện nào? Ngoài những đòi hỏi mang tính
pháp lý như được huấn luyện, lãnh tác vụ,
điều cốt lõi là “tình yêu dành cho Đức Giêsu”. Ba lần,
Phê-rô tuyên xưng tình yêu dành cho Đức Giêsu trước,
sau đó mới được Người giao sứ vụ
chăn dắt. Như thế, tình yêu dành cho Đức Giêsu
là nền tảng làm nên bản chất của người
chăn dắt. Có thể nói, khi người chăn dắt
không thực sự yêu mến Đức Giêsu nữa, thì
ngay lúc đó, người ấy không còn tư cách để
chăn dắt đàn chiên của Đức Giêsu nữa. Bởi
vì, chính tình yêu dành cho Đức Giêsu là bản chất và là
căn tính của sứ vụ chăn dắt.
Thánh Augustinô diễn giải lời Đức
Giêsu nói với Phê-rô ở Ga 21,15-17 như sau: “Nếu anh yêu
mến Thầy, anh đừng nghĩ anh là mục tử;
nhưng anh hãy chăn dắt đàn chiên của Thầy,
như chúng là của Thầy chứ không phải như
chúng là của anh; anh hãy tìm kiếm nơi đàn chiên vinh
quang của Thầy chứ không phải vinh quang của anh;
sở hữu của Thầy, chứ không phải sở hữu
của anh, lợi ích của Thầy, chứ không phải lợi
ích của anh.”
Xin cho sứ điệp của bài Tin Mừng
giúp chúng ta sống đúng vị trí và vai trò của mình khi
tham gia vào nhiệm vụ chăn dắt ở nhiều cấp
độ khác nhau trong cộng đoàn Hội Thánh. Điều
quan trọng hơn cả là “yêu mến Đức Giêsu” và từ
đó chăn dắt đàn chiên được giao phó bằng
chính tình yêu mà Đức Giêsu là vị mục tử duy nhất
đã dành cho mình và dành cho đàn chiên của Người.
|