Tha thứ
không giới hạn – Lm. FX. Vũ Phan Long
1.- Ngữ cảnh
Với ch. 18 của
TM Mt, chúng ta đi vào Bài Diễn từ thứ tư,
đề cập đến đời sống huynh
đệ trong lòng Hội Thánh, cộng đoàn Kitô hữu. Bài Diễn từ
được chia thành hai phân đoạn, phân đoạn
thứ nhất đề cập đến "những
kẻ bé mọn" (18,1-14) và phân
đoạn thứ hai liên hệ đến người anh
em phạm tội (18,15-35). Mỗi phân đoạn kết
thúc với một dụ ngôn: con chiên lạc (18,12-14), và ông vua và người đầy
tớ (18,21-35).
Sau đây là bố cục chung
cho cả bài Diễn từ:
I. Mối quan tâm đến những kẻ bé mọn
(18,1-14):
A. Người lớn và kẻ bé
mọn (cc. 1-5),
B. Đừng khinh những kẻ bé
mọn (cc. 6-10),
C. Kết luận bằng Dụ ngôn:
Quan tâm đến những kẻ lầm đường
lạc lối (cc. 12-14);
II. Kỷ luật và Tha thứ (18,15-35):
A. Kỷ luật của Giáo Hội và
sự hiện diện của Đức Kitô (cc. 15-20),
B. Tha thứ không giới hạn (cc.
21-22),
C. Kết luận bằng Dụ ngôn: Tha
thứ như một sự biết ơn (cc. 23-35).
2.- Bố cục
Bản văn có thể chia thành ba phần:
1) Nguyên tắc: Tha thứ không giới hạn (18,21-22);
2) Kết luận bằng Dụ ngôn: Tha thứ như
một sự biết ơn (18,23-35):
a) Phần 1: Ông vua và người
đầy tớ (18,23-27),
b) Phần 2: Người đầy
tớ và anh bạn (18,28-30),
c) Phần 3: Ông vua và người
đầy tớ (18,31-34);
3) Kết luận của Đức Giêsu (18,35).
3.- Vài điểm chú giải
- Con phải tha đến mấy lần (21): Truyền
thống kinh sư Do Thái thường nói đến con
số 4 như là con số tối đa. Phêrô nâng lên tới
7, tưởng đã hợp ý Thầy! Đức Giêsu nói:
"Bảy mươi bảy lần (hepdômêkontakis
hêpta)", vì Người lấy lại bài ca báo thù của
Laméc trong St 4,24 ("Cain sẽ
được báo thù gấp bảy, nhưng Laméc thì
gấp bảy mươi bảy"), nhưng lật
ngược lại theo chiều hướng sự tha
thứ. Có bản dịch đọc là
"bảy mươi lần bảy", hoặc
"bảy mươi lần bảy lần".
Mọi cách đều có ý nói: phải tha thứ không
giới hạn.
- đầy tớ (23): Doulos có thể
là bất cứ hạng nô lệ nào, vì không phải là
chuyện lạ khi có những nô lệ được giao
cho công việc tài chánh.
- Mắc nợ mười ngàn yến vàng ...
một trăm quan tiền (24.28): Nếu dựa theo
lượng định của sử gia F. Giôxép, cùng
thời với Đức Giêsu, một yến vàng vào
thời đó trị giá mười ngàn quan (lương
công nhật là một quan). Vậy mười ngàn yến
vàng trị giá một trăm triệu quan: tỷ lệ
giữa hai món nợ là 1/1.000.000. Thật ra,
đây là một con số phóng đại, bởi vì
thuế cống nạp của một tỉnh trong
đế quốc Rôma cũng không vượt quá vài trăm
yến vàng. Đức Giêsu có ý nói rằng đây là
một con số lớn tối đa (10.000 là con số
lớn nhất vẫn được sử dụng và
yến vàng là đơn vị tiền tệ to nhất
thời ấy).
- Tôn chủ ra lệnh bán y, vợ con y (25): Luật Do Thái
chỉ cho phép bán một người Israel nếu người
này đã ăn trộm mà không thể
bồi hoàn. Thế mà ở đây bản văn không hề
nói là người đầy tớ đã trộm cắp,
nhưng chỉ nói là anh ta không thể trả nợ. Đàng khác, luật Do Thái lại triệt
để cấm bán phụ nữ. Như
thế, truyện giả thiết là vị vua cũng
như các đầy tớ là những người
ngoại giáo.
- buồn lắm (31): Động
từ lypeomai có thể diễn tả một tổng
hợp giữa buồn phiền, giận dữ và nhờm
tởm, chứ không chỉ là nỗi buồn phiền.
- trình bày đầu
đuôi câu chuyện (31): Động từ diasapheô có nghĩa là
"nói toạc ra hết; làm sáng tỏ".
- thương xót (33): Ở đây là
động từ eleeô của truyền thống Kinh Thánh,
tương tự động từ splanchnizomai của
đời thường.
- trao y cho lính hành hạ (34): Hành hạ
những con nợ đã bị bán làm nô lệ là một cách
để thúc đẩy bà con và bạn bè bỏ tiền ra
mà mua tự do cho người bị hành hạ.
4.- Ý nghĩa của bản văn
Đức Giêsu
thường nói về sự cần thiết phải tha
thứ cho những người đã xúc phạm
đến chúng ta. Cứ mỗi lần Người lại
lưu ý rằng ơn tha thứ của Thiên Chúa mà chúng ta
muốn nhận, vì cần thiết cho việc cứu
độ của chúng ta, lệ thuộc thái độ chúng
ta sẵn sàng tha thứ. Mối Phúc thứ năm (Mt 5,7)
đặc biệt đề cập đến lòng từ
bi thương xót khi tha thứ và loan báo rằng Thiên Chúa
sẽ tha thứ cho những ai biết tha thứ (x. 18,33;
Kinh Lạy Cha: 6,12).
Đến cuối
bài Diễn từ thứ tư, nói về cách xử sự
trong cộng đoàn các môn đệ, Đức Giêsu đã
trở lại mà nói chi tiết hơn về sự tha
thứ.
* Nguyên tắc: Tha thứ không giới hạn
(21-22)
Câu hỏi của
Phêrô dẫn tới đề tài "sự tha thứ". Đối với
ông, đã rõ ràng là các môn đệ của Đức Giêsu
buộc phải tha thứ cho kẻ "phạm tội
chống lại con" ([h]amartêsê eis eme), nhưng ông muốn
biết là phải thi hành bổn phận này như thế
nào. "Bảy lần" mà ông gợi ra
không hề không đáng kể. "Bảy" là con
số truyền thống nói về sự hoàn hảo. Như thế, Phêrô gợi ý là tha bảy lần
không hề có nghĩa là ông chỉ muốn ban cho
người anh em một sự tha thứ giới hạn.
Câu hỏi của ông thật ra có nghĩa là: "Phải
chăng con được chờ đợi tha thứ hoàn
hảo?".
Đức Giêsu có thể chỉ cần
trả lời "đúng thế", nhưng
Người cho một câu trả lời dài hơn
để nói rằng còn phải hoàn hảo hơn thế
nữa. Ông cứ phải tha thứ cách hoàn
hảo nhất, liên tục, vô biên, không biên giới, không
tính toán. Câu trả lời của
Đức Giêsu đã đưa đến mức cùng
cực. Đây là một chương
trình, chứ không chỉ là chuyện thực tế.
Rất có thể tác giả đang nghĩ đến St 4,24; nếu không, chúng ta không có cách nào khác
để giải thích công thức lạ lùng là "bảy
mươi lần bảy". Đức Giêsu cho Phêrô
biết rằng sẽ không bao giờ đến cái lúc mà
chúng ta có thể nói: Bây giờ tôi đã tha thứ
đủ rồi; bây giờ tôi không còn bị buộc
phải tha thứ nữa; đối với tôi mức
độ tha thứ đã đạt rồi! Với công thức
"bảy mươi lần bảy", Người
không muốn nêu ra một khối lượng các
trường hợp đo lường được,
nhưng nhắm khẳng định rằng bổn
phận tha thứ không hề có một giới hạn nào.
* Kết luận bằng Dụ ngôn: Tha
thứ như một sự biết ơn (23-35)
Với dụ ngôn "Tên mắc nợ không
biết thương xót", Đức Giêsu nới
rộng chân trời, cung cấp lý do và thức tỉnh
sự hiểu biết lý do tại sao chúng ta phải tha
thứ không mức độ. Hình ảnh
một vị "vua" dễ dàng khiến độc
giả và thính giả Do Thái nghĩ đến Thiên Chúa.
"Thanh toán sổ sách" (synairô logon)
cũng là một ẩn dụ quen thuộc để nói
về phán xét. Trong Kinh Thánh, từ
ngữ "đầy tớ" mang sắc thái tôn giáo,
để chỉ những người "phụng
sự" Thiên Chúa.
Trong câu hỏi của Phêrô, rồi trong cách
xử sự của tên đầy tớ không biết
thương xót (18,28-30), cái nhìn thu
hẹp lại và chỉ nhắm đến quan hệ
giữa tôi và người mắc nợ tôi: vì có gì mà tôi
cứ phải liên tục chịu đựng những
thiệt thòi? Đức Giêsu nhắc ta
nhớ đến Thiên Chúa và sự tha thứ ta đã
nhận được từ nơi Ngài. Như
vậy, quan hệ là giữa Thiên Chúa, tôi trong tư cách là
con nợ của Người và người thân cận
của tôi đã trở thành con nợ của tôi. Dụ ngôn muốn cho chúng ta thấy rằng chúng
ta mắc nợ Thiên Chúa thế nào và Ngài đã xử chúng
ta với lòng thương xót thế nào. Trên bối
cảnh này, ta thấy rõ cách phải theo
mà lượng định cách xử sự không
thương xót đối với người thân cận
nay đã thành con nợ.
Phần đầu của dụ ngôn (18,23-27) giới thiệu đức vua (Thiên
Chúa) và con nợ của ngài. Người
đầy tớ thứ nhất mắc nợ nhà vua
mười ngàn yến vàng. Đây là một con số
quá lớn chắc chắn khiến thính giả phải
sửng sốt. "Con nợ" và
"mắc nợ" là những từ ngữ dễ dàng
gợi ra những sắc thái tôn giáo. Đối
với các thính giả của Đức Giêsu nói tiếng
A-ram, từ ngữ khôva' có cả hai nghĩa, món nợ
về tiền bạc và tội.
Nếu nhà vua
nhất định đòi lại nợ, tức là yêu
cầu công bình phải được tôn trọng,
người đầy tớ sẽ mất hết
những gì làm nên cuộc sống của anh. Anh sẽ phải
thanh toán món nợ bằng chính bản thân, tự do, gia
đình và gia sản của anh: anh sẽ mất tất
cả mọi thứ ấy và cuối cùng sẽ rơi vào
tình cảnh khốn quẫn hết sức thê thảm, anh
sẽ rơi vào hoàn cảnh tuyệt vọng. Theo Jeremias,
giá của một nô lệ vào khoảng năm trăm
đến một ngàn quan. Đứng
trước số phận như thế, người
đầy tớ đã khẩn cầu nhà vua cho khất
một thời gian. Ai cũng biết
rằng đây là một món nợ không thể thanh toán.
Tuy nhiên, nhà vua biết rõ hoàn cảnh tuyệt vọng
của người đầy tớ và đã động
lòng thương: ông không ưng thuận cho triển hạn
như anh xin, nhưng ông xóa hoàn toàn món nợ cho anh; "ông
tha": động từ aphiêmi cũng có nhiều
nghĩa, và có thể gợi ra sắc thái tôn giáo. Như thế, người đầy tớ không
những được giải thoát khỏi món nợ,
nhưng còn thoát nỗi bất hạnh và cảnh khốn
quẫn vẫn đe dọa anh lâu nay, và có thể nói, anh
được hồi phục sự sống. Hẳn
là anh phải có lòng biết ơn vô hạn đối
với nhà vua và sẵn sàng noi gương ông, có một con
tim như ông, mà tỏ ra từ bi thương xót với
người khác (x. 5,48; 18,33).
Trong phần thứ hai của dụ ngôn (18,28-30), con nợ vừa được ân xá
gặp một người đầy tớ đồng
bạn (syndoulos), từ này gợi ý là hai người
thuộc về cùng một giai cấp, thì lẽ ra phải
có tình liên đới với nhau. Người
bạn này chỉ nợ anh một món nhỏ, một
trăm quan. Bằng cách đó,
Đức Giêsu đánh giá tương quan giữa món nợ
chúng ta mắc với Thiên Chúa và món nợ mà người
thân cận mắc với chúng ta. Người
đầy tớ vừa được tha thứ đã
quên hết mọi sự. Cách xử
sự của hắn hoàn toàn ngược lại với
tấm gương mà hắn đã nhận từ chủ.
Hắn tỏ ra ác độc và tàn nhẫn, hắn muốn
thu hồi khoản nợ. Hắn
nhào vào con nợ và bóp cổ; điều này cho hiểu là
hắn mất tự chủ. Người
bạn phản ứng đúng y như hắn đã xử
sự trước mặt nhà vua; thật ra trả món
nợ này là việc hoàn toàn có thể làm. Nhưng hắn không thèm nghe lời thỉnh
cầu của người ấy. Hắn
không chấp nhận triển hạn. Hắn vận
dụng những phương tiện to lớn nhất,
hắn bỏ người kia vào tù.
Hắn không bán người bạn để có tiền,
không phải vì hắn thương xót anh ta, nhưng bởi
vì số tiền nợ ít hơn là giá bán một nô lệ,
nên theo luật Do Thái, hắn không
được bán người bạn. Hắn không quan tâm
đến con người, hắn chỉ quan tâm
đến món nợ thôi. Thật ra, cách
xử sự này, tuy có thô bạo, nhưng không phải là
khác thường. Nếu độc
giả cảm thấy rất khó chịu về lối
cư xử này, là vì đã được nghe biết
sự tha thứ vô tiền khoáng hậu ở cc. 24-27.
Vì những gì đã xảy ra trước,
sự thô bạo thông thường trong đời sống
bị coi như là điều hết sức xúc phạm.
Vậy các sự cố ở cc. 24-27 đã
thay đổi cái nhìn của các độc giả.
Phần thứ ba (18,31-34)
lại mở ra hoạt cảnh ông vua và các đầy
tớ với con nợ của ông, kẻ đã tỏ ra
thiếu lòng thương xót. Các đầy tớ khác
thấy như thế, cảm thấy vừa buồn
phiền, vừa tức giận, vừa nhờm tởm,
đã đi tường trình rõ ràng mọi sự với nhà
vua. Bây giờ vua nổi cơn thịnh
nộ, ông không yêu cầu giải thích nữa, ông gọi
hắn là "đầy tớ độc ác" (doule
ponêre). Độc giả hiểu là án
xử đã được quyết định. Nhà vua nhắc cho tên đầy tớ món nợ
lớn ông đã tha hoàn toàn cho hắn và bổn phận
truyền đạt lòng thương xót đã nhận
bằng một thái độ từ bi thương xót.
Nay nhà vua lại yêu cầu hắn phải
trả trọn món nợ (pan to opheilomenon); nhà vua bỏ
hắn vào ngục và gia tăng những hình khổ.
Tuy nhiên, những câu
quan trọng nhất của cảnh cuối cùng là cc. 32-33,
bởi vì ở đây tác giả nói gián tiếp với các
độc giả qua miệng nhà vua. Ở
đây tác giả cho thấy sợi chỉ đỏ xuyên
suốt dụ ngôn. Người
đầy tớ lẽ ra đã phải bắt
chước nhà vua mà tỏ lòng thương xót.
* Kết luận của Đức Giêsu (35)
Kết luận của Đức Giêsu
thật rõ ràng, thuyết phục. Thiên Chúa
sẽ xử như thế với những ai không thật
lòng tha thứ cho "anh em" (adelphos) mình. Ở
đây ta gặp lại ý tưởng của Bài Giảng
trên núi (x. 5,7; 6,14-15; 7,1-2) về sự
tha thứ và xét đoán lẫn nhau. Chỉ khi biết tha
thứ cho nhau, ta mới khám phá ra chiều sâu của
lời xin trong Kinh Lạy Cha: "Xin tha nợ chúng con
như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con" (6,12), đồng thời nhận ra
được chân lý của Mối Phúc thứ năm:
"Phúc thay ai xót thương người, vì họ sẽ
được Thiên Chúa xót thương" (5,7). Nói về "anh em", tức là nói về
Hội Thánh. Án xử
được tuyên bố trên Hội Thánh khi Hội Thánh
không thực hành sự tha thứ giữa các thành viên
với nhau.
+ Kết luận
Qua bài dụ ngôn,
Đức Kitô mạc khải lòng thương xót bao la
của Thiên Chúa. Mỗi người chúng ta
mắc nợ Thiên Chúa chồng chất, nên chúng ta giống
như người đầy tớ đầu tiên. Nếu Thiên Chúa có tha nợ cho chúng ta, chúng ta
vẫn là những đầy tớ hoàn toàn sống nhờ
lòng đại độ và từ bi của Ngài.
Người nào
đã hưởng nhờ lòng thương xót vô biên của
Thiên Chúa, thì không bao giờ được khép lại trên
chính mình và tỏ ra cứng cỏi với người anh
em. Người nào đã được Thiên Chúa tha
cho những món nợ khổng lồ thì không còn có thể
coi người nào khác như mắc nợ với mình
nữa.
5.- Gợi ý suy niệm
1. Thiên Chúa tha nợ
cho chúng ta, chỉ bởi vì chúng ta xin Ngài tha. Món
nợ chúng ta mắc với Ngài quá lớn, vượt
mọi giới hạn loài người, nên chắc chắn
chúng ta không thể thanh toán nổi. Nhưng
Thiên Chúa tha hết, bởi vì lòng nhân lành của Ngài vô biên.
Đàng khác, chúng ta lại cần đến
sự tha thứ này để có thể đứng
vững trước nhan Ngài, để có thể sống.
Do đó, nếu Thiên Chúa tha thứ cho chúng ta, chúng ta vẫn
là tôi tớ của Ngài, sống hoàn toàn nhờ lòng quảng
đại và lòng từ bi thương xót của Ngài.
2. Trong Kinh Lạy Cha, chúng ta đọc:
"Như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con" (6,12). Chúng ta phải liên kết vào lời xin
Thiên Chúa tha thứ các lỗi lầm của chúng ta
điều kiện sau đây: cầu mong Thiên Chúa (chỉ)
tha thứ cho chúng ta trong mức độ chúng ta đã tha
thứ cho các người có lỗi với chúng ta. Bổn
phận tha thứ có tính đòi hỏi và cốt yếu
đến mức dường như Đức Giêsu
dạy chúng ta cầu nguyện như sau: Xin đừng tha
thứ cho chúng con, nếu chúng con đã không tha thứ cho
người ta! Lời xin này của Kinh
Lạy Cha cũng là lời xin duy nhất sau đó đã
được nhắc lại. Không phải chỉ
một lần mà hai lần, Đức Giêsu xác nhận dây
liên kết bất khả phân ly giữa việc tha thứ
của chúng ta và sự tha thứ của Thiên Chúa: nếu
chúng ta không tha thứ, chúng ta không thể trông mong vào sự
tha thứ của Ngài (x. 6,14t).
3. Chúng ta thiên về chỗ ghi nhớ các xúc
phạm, các khinh bỉ, các thiệt hại chúng ta đã
phải chịu do người anh em, chúng ta cứ nhắc
đi nhắc lại. Kiểu ghi khắc các món nợ
như thế có thể đi sâu vào trong trái tim
chúng ta và làm nhiễm độc các quan hệ của chúng
ta. Thông thường, khó mà tha thứ, do đó Đức
Giêsu thường xuyên khuyến cáo. Trong
tương quan với các anh em mắc nợ chúng ta, chúng ta
không bao giờ được quên tương quan của
chúng ta với Thiên Chúa.
4. Theo tầm nhìn của Mt 18, không thể phân
biệt giữa một tội phạm đến
người anh em chị em, nghĩa là phạm đến
công đoàn, và một tội phạm đến Thiên Chúa.
Các tương quan giữa con người với nhau không
thể lại kém giá trị hơn là tương quan
của con người với Thiên Chúa. Cũng như ở
Mt 5,21-48, chính là do yêu thương mà thấy được
sự hoàn thiện, ở Mt 18, chính là vì khinh bỉ
những kẻ bé mọn và từ chối tha thứ cho các
anh chị em mà người ta chuốc lấy án xử
của Thiên Chúa.
|